đánh bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đánh bóng+ verb
- to polish ; to shade (a drawing)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đánh bóng"
- Những từ có chứa "đánh bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 654